* danh từ
– (y học) bệnh viêm loét miệng
– (thú y học) bệnh loét tai (chó, mèo…)
– bệnh thối mục (cây)
– (nghĩa bóng) nguyên nhân đồi bại, ảnh hưởng thối nát
* động từ
– làm loét; làm thối mục
– hư, đổ đốn, thối nát
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* danh từ
– (y học) bệnh viêm loét miệng
– (thú y học) bệnh loét tai (chó, mèo…)
– bệnh thối mục (cây)
– (nghĩa bóng) nguyên nhân đồi bại, ảnh hưởng thối nát
* động từ
– làm loét; làm thối mục
– hư, đổ đốn, thối nát
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.