* danh từ
– cây nến
– (vật lý) nến ((cũng) candle power)
!to burn the candle at both end
– (xem) burn
!cant (is not fit to) hold a candle to
– thua xa không sánh được, không đáng xách dép cho
!the game is not worth the candle
– (xem) game
!when candles are not all cats are grey
– (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh
* ngoại động từ
– soi (trứng)
@candle
– (Tech) nến,
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.