* danh từ
– (hàng hải) phao, phao cứu đắm ((cũng) life buoy)
– (nghĩa bóng) chỗ nương tựa
* ngoại động từ
– đặt phao, thả phao
=to buoy [out] a channel+ thả phao ở eo biển
– ((thường) + up) giữ cho khỏi chìm, làm cho nổi, nâng lên
– ((thường) + up) giữ vững tinh thần, làm cho phấn chấn
=to be buoyed up with new hope+ phấn chấn lên với niềm hy vọng mới
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.