– sad and worried; be sad, afflicted, distressed; be grieved; be in distress|= đừng để bố mẹ phải buồn phiền vì mình don’t make your parents sad and worried because of your behaviour
Buồn phiền tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Viết chữ đẹp tiếng Anh là gì?
- Thời quá khứ xa tiếng Anh là gì?
- Với giọng khiển trách tiếng Anh là gì?
- Miễn nợ tiếng Anh là gì?
- Nghĩa rộng tiếng Anh là gì?
- Phường vải tiếng Anh là gì?
- Dây mặt trống tiếng Anh là gì?
- Thất bại trong tiếng Anh là gì?
- Chơi tiếng Anh là gì?
- Gồm có tiếng Anh là gì?
Leave a Reply