* danh từ
– (thông tục) (như) bully_beef
* danh từ
– kẻ hay bắt nạt (ở trường học)
=to play the bully+ bắt nạt
– kẻ khoác lác
– du côn đánh thuê, tên ác ôn
– ma cô; lưu manh ăn bám gái điếm
* ngoại động từ
– bắt nạt, trêu chọc; áp bức, khủng bố
=to bully someone into doing something+ bắt nạt ai phải làm gì
* tính từ
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ,
(thông tục) xuất sắc, cừ
* thán từ
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ,
(thông tục) bully for you! hoan hô!
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.