* danh từ
– da trâu, da bò
– màu vàng sẫm, màu da bò
!in buff
– trần truồng
!to strip to the buff
– lột trần truồng
* tính từ
– bằng da trâu
– màu vàng sẫm, màu da bò
* ngoại động từ
– đánh bóng (đồ kim loại) bằng da trâu
– gia công (da thú) cho mượt như da trâu
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.