* danh từ
– thùng, xô (để múc nước)
– pittông (ống bơm)
– gầu (ở guồng nước)
– lỗ căm (roi, súng, chân giả…)
!to give the bucket
– đuổi ra không cho làm, sa thải
!to kick the bucket
– (từ lóng) củ, ngoẻo
* động từ
– bắt (ngựa) chạy quá sức
– chèo (thuyền) vội vàng
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.