* danh từ
– bong bóng, bọt, tăm
=soap bubble+ bong bóng, xà bông
=to blow bubbles+ thổi bong bóng
– điều hão huyền, ảo tưởng
– sự sôi sùng sục, sự sủi tăm
!to prick the bubble
– (xem) prick
* nội động từ
– nổi bong bóng, nổi bọt
– sôi sùng sục, nổi tăm (nước)
– (từ cổ,nghĩa cổ) đánh lừa, lừa bịp
!to bubble over with joy
– mừng quýnh lên
!to bubble over with wrath
– giận sôi lên
@bubble
– (Tech) bọt, bong bóng, kỹ thuật chuỗi bọt (từ),
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.