Từ điển Việt – Anh: Bừa bãi tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?
bừa bãi: – pell-mell; topsy-turvy|= đồ đạc để bừa bãi the furniture is topsy-turvy|- rash; libertine|= ăn nói bừa bãi to be rash in one’s speech|= nếp sống bừa bãi libertine way of living|- uncontrolled|= nạn đào đường bừa bãi uncontrolled road ex
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.