* tính từ
– sáng chói, chói loà; rực rỡ
=brilliant sunshine+ ánh sáng mặt trời chói lọi
=brilliant victories+ chiến thắng rực rỡ
– tài giỏi, lỗi lạc
=a brilliant scientist+ một nhà khoa học lỗi lạc
=to be brilliant at languages+ giỏi ngoại ngữ
* danh từ
– hạt kim cương nhiều mặt
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.