Từ điển Anh – Việt: Breedings có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– sự sinh sản
=spring is the season of breeding for birds+ mùa xuân là mùa sinh sản của chim
– sự gây giống, sự chăn nuôi
– sự giáo dục, phép lịch sự
=a man of fine breeding+ một người lịch sự
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.