* danh từ
– nòi, giống
– dòng dõi
* (bất qui tắc) ngoại động từ bred
/bred/
– gây giống; chăn nuôi
=to breed horses+ gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa
– nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục
=to be bread [to be] a doctor+ được nuôi ăn học thành bác sĩ
– gây ra, phát sinh ra
=dirt breeds diseases+ bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật
* (bất qui tắc) nội động từ bred
/bred/
– sinh sản, sinh đẻ
=birds breed in spring+ chim sinh sản vào mùa xuân
– náy ra, phát sinh ra; lan tràn
=dissensions breed among them+ giữa họ đã nảy ra những mối bất hoà
– chăn nuôi
!to breed in and in
– dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau
!to breed out and out
– lấy vợ lấy chồng người ngoài họ
!too much familiarity breeds contempt
– (xem) contempt
!what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh
– (xem) bone
@breed
– sinh, sinh ra, sinh sôi,
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.