* danh từ
– con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra)
– học trò trai, học sinh nam
– người đầy tớ trai
-(thân mật) bạn thân
=my boy+ bạn tri kỷ của tôi
– người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên
– (the boy) (từ lóng) rượu sâm banh
=the bottle of the boy+ một chai sâm banh
!big boy
– (thông tục) bạn thân, bạn tri kỷ
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ,
(từ lóng) ông chú, ông trùm
– (quân sự,
(từ lóng) pháo, đại bác
!fly boy
– người lái máy bay
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.