* danh từ
– lần, lượt, đợi
=a bout of fighting+ một đợt chiến đấu
– cơn (bệnh); chầu (rượu)
=a bad coughing bout+ cơn ho rũ rượi
=a dringking bout+ một chầu say bí tỉ
– cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức
=a bout with the enemy+ cuộc chiến đấu với kẻ địch
=a bout with the gloves+ cuộc so găng
!this bout
– nhân dịp này
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.