@bossy /bɔsi/
* tính từ
– có bướu lồi ra,
- có bướu lồi ra
Ex: You should stop body-shaming on the girl, who has a bossy face.
(Bạn nên ngừng miệt thị ngoại hình của bạn nữ có khuôn mặt với cái bướu lồi.)
- Hống hách, hách dịch
Ex: A bossy person is someone who always tell others what to do.
(Người hách dịch là người luôn thích ra lệnh cho người khác.)
Từ gần nghĩa với Bossy
- Authoritarian: độc đoán
Ex: He is an authoritarian person and he never take others’ advice.
(Anh ta là một người độc đoán và anh ta không bao giờ nghe theo lời khuyên của ai.)
- High-handed: Kiêu căng, hống hách
Ex: Almost my classmates dislike the monitor, because she is so high-handed.
(Hầu hết các bạn trong lớp đều không thích lớp trưởng vì cô ta rất kiêu căng, hống hách.)
- Imperious: hống hách; độc đoán
Ex: She wear an imperious look
(Cô ta trông có vẻ hống hách, độc đoán.)
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.