* danh từ
– quả bom
!to throw a bomb into
– ném một quả bom vào
– (nghĩa bóng) gây sự xôn xao, gây sự chấn động lớn
* ngoại động từ
– ném bom, oanh tạc
!to bomb out
– ném bom để lùa (ai) ra khỏi (nơi nào)
!to bomb up
– chất bom (vào máy bay)
@bomb
– (Tech) bỏ bom,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.