* danh từ
– khối, tảng, súc (đá, gỗ…)
– cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình)
– khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả…)
– khuôn nhà lớn, nhà khối (ở giữa bốn con đường)
– vật chương ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ
– lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoảnh đất trong thành phố
– bản khắc (để in)
– số lớn cổ phần
– (ngành đường sắt) đoạn đường; đoàn toa xe
– (kỹ thuật) puli
– (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (bóng, đối phương)
– thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện)
– (úc) đường phố lớn có nhiều người đi dạo
– (từ lóng) cái đầu (người)
– người đần độn
– người nhẫn tâm
!chip of the old block
– đứa con giống bố như tạc
!to be senf to the block
– bị xử chém
* ngoại động từ
– làm trở ngại (sự đi lại); ngăn chận
– làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng (một kế hoạch)
=to block the enemys plant+ chặn đứng những kế hoạch của địch
– (thể dục,thể thao) chặn cản (bóng, đối phương)
– hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng (vốn)
– phản đối (dự luật ở nghị viện)
– gò vào khuôn (mũ…)
– rập chữ nổi (bìa sách, da
!to block out (in)
– phác ra, vẽ phác
=to block out a plan+ phác ra một kế hoạch
=to block in a pictủe+ vẽ phác một bức tranh
@block
– (Tech) khối; bộ, ô; con trỏ vuông; tín hiệu chặn; nhóm (điện tử); ngăn chặn (đ)
@block
– khối, đống, kết cấu
– buiding b. cơ; khối xây dựng; (máy tính) khối tiêu chuẩn
– incomplete b. (thống kê) khối khuyết
– linked b.s các khối giao nhau
– ramdomized b. khối ngẫu nhiên,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.