Từ điển Việt – Anh: Biểu tình tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?
biểu tình: – to demonstrate|= biểu tình ngồi to go on a sit-down strike; to stage a sit-in|= biểu tình tuần hành chống đế quốc xâm lược to demonstrate and parade against the imperialist aggression
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.