* tính từ
– cấp so sánh của good
– hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn
=you cant find a better man+ anh không thể tìm thấy một người nào tốt hơn
– khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm…)
=he is not well yet+ anh ấy cảm thấy dễ chịu hơn, nhưng chưa thật khoẻ
!to be better off
– khấm khá hơn, phong lưu hơn
!to be better than ones words
– hứa ít làm nhiều
!the better part
– phần lớn, đa số
!no better than
– không hơn gì
!to have seen better days
– đã có thời kỳ khấm khá
!ones better half
– (xem) half
=she is no better than she should be+ ả ta là đứa lẳng lơ đĩ thoã
* phó từ
– cấp so sánh của well
– hơn, tốt hơn, hay hơn
=to think better of somebody+ đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai
!better late than never
– muộn còn hơn không
!had better
– nên, tốt hơn là
=you had better go now+ anh nên đi bây giờ thì hơn
!to know better
– không tin (lời ai nói)
– không dại gì mà làm (một việc gì)
!to think better of it
– thay đổi ý kiến
* ngoại động từ
– làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện
=to better the living conditions of the people+ cải thiện đời sống của nhân dân
=to better a record+ lập kỷ lục cao hơn
– vượt, hơn
!to better oneself
– đặt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn
* danh từ
– người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng)
=to respect ones betters+ kính trọng những người hơn mình
– thế lợi hơn
=to get the better of+ thắng, thắng thế
!change for worse
– dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ)
* danh từ+ (bettor)
/betə/
– người đánh cuộc, người đánh cá
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.