* danh từ
– sự đánh cuộc
=to lay (make) a bet+ đánh cuộc
=to lose a bet+ thua cuộc
=to win a bet+ thắng cuộc
– tiền đánh cuộc
* (bất qui tắc) động từ bet, betted
– đánh cuộc, đánh cá
=to bet an someones winning+ đánh cuộc ai thắng
=to bet against someones winning+ đánh cuộc ai thua
!to bet on a certainty
– chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng
!to bet ones shirt
– bán cả khố đi mà đánh cuộc
!you bet
– anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn
@bet
– (lý thuyết trò chơi) đánh cuộc,
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.