* danh từ
– khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng
=to have a natural bent for foreign languages+ có khiếu về ngoại ngữ
!to follow ones bent
– theo những năng khiếu của mình
!to the top of ones bent
– thoả chí, thoả thích
* danh từ
– (thực vật học) cỏ ống
– (thực vật học) cỏ mần trầu
– bãi cỏ
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bend
* danh từ
– chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ
=a bend in the road+ chỗ đường cong
– khuỷ (tay, chân)
– (hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nút
– the bends (thông tục) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn
* động từ
– cúi xuống; cong xuống; uốn cong, làm cong
=to bend the knees+ cong đầu gối
=to be bent with age+ còng lưng vì tuổi gia
– rẽ, hướng; hướng về, dồn về
=the road bends to the left here+ ở chỗ này con đường rẽ về tay trái
=to bend ones steps towards home+ hướng bước về nhà
=to bend all ones energies to that one aim+ hướng (dồn) tất cả nghị lực cho mục đích duy nhất ấy
– khuất phục, bắt phải theo
=to bend someones to ones will+ bắt ai phải theo ý muốn của mình
!to be bent on
– nhất quyết
@bend
– (Tech) khuỷu; chỗ uốn; độ uốn; uốn (d)
@bend
– uốn cong,
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.