* danh từ
– ghế dài
=park benches+ ghế ở công viên
– bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày)
– ghế ngồi của quan toà; toà án
=to be raised to the bench+ được bổ nhiệm làm quan toà; được phong làm giám mục
=to be on the bench+ làm quan toà; làm giám mục
=the bench and the bar+ quan toà và luật sư
– ghế ngồi ở nghị viện Anh (của từng nhóm)
=bishops bench+ ghế ngồi của các giám mục (trong nghị viện Anh)
* danh từ
– cuộc trưng bày, cuộc triển lãm (chó)
* ngoại động từ
– trưng bày, triển lãm (chó)
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.