@bedside /bedsaid/ * danh từ – cạnh giường !to sit (watch) at (by) someones bedside – trông nom chăm sóc ai bên giường bệnh !to have a good bedside manner – ân cần khéo léo đối với người bệnh (y tá, bác sĩ),
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.