* danh từ
– (thể dục,thể thao) sự đánh (bóng…) bằng gậy
– sự nháy mắt
– mền bông (để làm chăn…)
* danh từ
– (thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt)
– vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ((cũng) bat sman)
– (từ lóng) cú đánh bất ngờ
– bàn đập (của thợ giặt)
!to be at bat
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ,
(từ lóng) giữ một vị trí quan trọng (đánh bóng chày)
– (nghĩa bóng) giữ vai trò quan trọng
!to carry [out] ones bat
– thắng, giành được thắng lợi, không bị loại khỏi vòng
!to come to bat
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ,
(từ lóng) gặp phải một vấn đề khó khăn hóc búa; phải qua một thử thách gay go
!to go to the bat with somebody
– thi đấu với ai
!off ones own bat
– một mình không có ai giúp đỡ, đơn thương độc mã
!right off the bat
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngay lập tức, không chậm trễ
* ngoại động từ
– (thể dục,thể thao) đánh bằng gậy (bóng chày Ãcrikê)
– đánh
* danh từ
– (động vật học) con dơi
!as blind as a bat
– mù tịt
!to have bats in ones belfry
– gàn, dở hơi
!like a bat out of hell
– thật nhanh ba chân bốn cẳng
* danh từ
– (từ lóng) bước đi, dáng đi
!at a good (rare) bat
– thật nhanh
!to go full bat
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi thật nhanh, ba chân bốn cẳng
* danh từ
– the bat (Anh, Ân) (thông tục) tiếng nói, ngôn ngữ nói
!to sling the bat
– (quân sự,
(từ lóng) nói tiếng nước ngoài
* ngoại động từ
– nháy (mắt)
=to bat ones eyes+ nháy mắt
!not to bat an eyelid
– không chợp mắt được lúc nào
– cứ điềm nhiên, cứ phớt tỉnh
* danh từ
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ,
(từ lóng) sự chè chén linh đình; sự ăn chơi phóng đãng
=to go on a bat+ chè chén linh đình; ăn chơi phóng đãng
* danh từ
– (viết tắt) của battery (quân sự) khẩu đội (pháo)
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.