* danh từ
– người vỡ nợ, người phá sản
– (thông tục) người mắc nợ không trả được
* tính từ
– vỡ nợ, phá sản
=to go bankrupt+ bị vỡ nợ, phá sản
– thiếu, không có, mất hết
=to be morally bankrupt+ không có đạo đức
=to be bankrupt of ones honour+ bị mất hết danh dự
* ngoại động từ
– làm vỡ nợ, làm phá sản
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.