* danh từ
– (tiếng địa phương) người bán hàng rong
* danh từ
– (động vật học) con lửng
– bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng)
!to draw the badger
– suỵt cho khua lửng ra khỏi hang (để bắt)
– (nghĩa bóng) làm cho ai khai hết ra những điều bí mật
* ngoại động từ
– đuổi theo
– làm phiền, quấy rầy
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.