* danh từ
– sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi
– sự làm yếu đi
– sự làm loãng
– (vật lý) sự tắt dần, sự suy giảm
=attenuation constant+ rađiô hệ số suy giảm
@attenuation
– (Tech) suy giảm; độ suy giảm; hấp thụ
@attenuation
– sự giảm nhẹ,
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* danh từ
– sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi
– sự làm yếu đi
– sự làm loãng
– (vật lý) sự tắt dần, sự suy giảm
=attenuation constant+ rađiô hệ số suy giảm
@attenuation
– (Tech) suy giảm; độ suy giảm; hấp thụ
@attenuation
– sự giảm nhẹ,
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.