* danh từ
– lòng thèm muốn, lòng ham muốn, lòng khao khát
=to have an appetence of (for, after) something+ ham muốn cái gì
– appetence for lòng ham thích; ý hướng (về cái gì)
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* danh từ
– lòng thèm muốn, lòng ham muốn, lòng khao khát
=to have an appetence of (for, after) something+ ham muốn cái gì
– appetence for lòng ham thích; ý hướng (về cái gì)
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.