* tính từ
– van lơn, cầu khẩn
=with an appealing look+ với vẻ cầu khẩn
=an appealing gaze+ cái nhìn cầu khẩn
– cảm động, thương tâm, làm mủi lòng
=an appealing voice+ giọng nói thương tâm
– lôi cuốn, quyến rũ
* danh từ
– sự kêu gọi; lời kêu gọi
– lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn
=with a look of appeal+ với vẻ cầu khẩn
=to make an appeal to someones generossity+ cầu đến lòng rộng lượng của ai, kêu gọi lòng rộng lượng của ai
– (pháp lý) sự chống án; quyền chống án
=to lodge an appeal; to give notice of appeal+ đưa đơn chống án
!Court of Appeal
– toà thượng thẩm
– sức lôi cuốn, sức quyến rũ
=to have appeal+ có sức lôi cuốn, có sức quyến rũ
!to appeal to the country
– (xem) country
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.