* danh từ
– sự phản đối; sự phản kháng
=to come into antagonism with someone+ phản đối ai
– sự đối lập, sự tương phản, sự đối kháng
=antagonism between two theories+ sự đối lập nhau giữa hai thuyết
– nguyên tắc đối lập
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* danh từ
– sự phản đối; sự phản kháng
=to come into antagonism with someone+ phản đối ai
– sự đối lập, sự tương phản, sự đối kháng
=antagonism between two theories+ sự đối lập nhau giữa hai thuyết
– nguyên tắc đối lập
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Powered by tienganhmienphi.com
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.