* danh từ
– lòng hăng hái, nhiệt tình; sự cao hứng, sự hào hứng
– tính hoạt bát, sinh khí
– sự nhộn nhịp, sự náo nhiệt, sự sôi nổi
– (văn học) tính sinh động, tính linh hoạt
– sự cỗ vũ
– sự sản xuất phim hoạt hoạ
@animation
– (Tech) hoạt động tính,
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* danh từ
– lòng hăng hái, nhiệt tình; sự cao hứng, sự hào hứng
– tính hoạt bát, sinh khí
– sự nhộn nhịp, sự náo nhiệt, sự sôi nổi
– (văn học) tính sinh động, tính linh hoạt
– sự cỗ vũ
– sự sản xuất phim hoạt hoạ
@animation
– (Tech) hoạt động tính,
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.