* tính từ
– xâm lược, xâm lăng
– công kích
– hay gây sự, gây gỗ, gây hấn, hung hăng, hùng hổ
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tháo vát, xông xáo, năng nổ
* danh từ
– sự xâm lược
– sự công kích
– sự gây sự, sự gây hấn
=to assume the aggressive+ gây sự
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Với gần 20 năm làm việc trong lĩnh vực tài chính, kế toán, mình tổng hợp rất nhiều kiến thức và kinh nghiệm làm việc thực tế tại các công ty và chia sẻ lên trên trang dân tài chính chẳng hạn như phần mềm htkk moi nhat, diem moi cua che do ke toan 2015 những kiến thức trong các bài viết đó hoàn toàn không mang tính lý thuyết suông và là những trãi nghiệm và ứng dụng thực tế.
Leave a Reply