* tính từ
– xâm lược, xâm lăng
– công kích
– hay gây sự, gây gỗ, gây hấn, hung hăng, hùng hổ
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tháo vát, xông xáo, năng nổ
* danh từ
– sự xâm lược
– sự công kích
– sự gây sự, sự gây hấn
=to assume the aggressive+ gây sự
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* tính từ
– xâm lược, xâm lăng
– công kích
– hay gây sự, gây gỗ, gây hấn, hung hăng, hùng hổ
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tháo vát, xông xáo, năng nổ
* danh từ
– sự xâm lược
– sự công kích
– sự gây sự, sự gây hấn
=to assume the aggressive+ gây sự
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.