* tính từ
– am hiểu, hiểu biết
– đúng, đúng đắn, chí lý
=a well advised plan+ một kế hoạch đúng đắn
– có suy nghĩ thận trọng
=an advised act+ một hành động thận trọng
* ngoại động từ
– khuyên, khuyên bảo, răn bảo
– (thương nghiệp) báo cho biết
=to advise someone of something+ báo cho ai biết việc gì
* ngoại động từ
– hỏi ý kiến
=to advise with someone+ hỏi ý kiến người nào
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.