@administrate /ədministreit/
* ngoại động từ
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trông nom, quản lý; cai quản, cai trị,
- (Ngoại động từ) trông nom, quản lý; cai quản, cai trị
Ex: They are looking for someone to administrate the new division.
(Họ đang tìm kiếm ai đó để quản lý, điều hành bộ phận mới.)
Từ gần nghĩa * Synonyms:
- Manage: Quản lý, trông nom
Ex: My sister manages the household well.
(Chị tôi trông nom công việc nhà rất tốt)
- Superintend: Trông nom, coi sóc; giám thị, giám sát,… (công việc)
Ex: She will directly superintend your work everyday.
(Cô ấy sẽ trực tiếp giám sát công việc của cậu hàng ngày.)
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.