* nội động từ
– bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận
=to acquiesce in someones proposal+ đồng ý với lời đề nghị của ai
=to acquiesce in a conclusion+ đồng ý với một kết luận
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* nội động từ
– bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận
=to acquiesce in someones proposal+ đồng ý với lời đề nghị của ai
=to acquiesce in a conclusion+ đồng ý với một kết luận
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.