* danh từ
– sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn
– sự thực hiện (mục đích…)
=the accomplishment of the prophecy+ sự thực hiện lời tiên đoán
=the accomplishment of a desire+ sự thực hiện được một điều ước mong
– việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được; thành quả, thành tựu, thành tích
– (số nhiều) tài năng, tài nghệ (về nhạc, hoạ, nữ công…); (xấu) tài vặt
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.