Cleft sentence là hình thức câu phổ biến và hay gặp phải trong các bài kiểm tra, các đề thi trong môn học Tiếng anh. Và để có thể vận dụng, làm tốt nó bạn cần hiểu rõ và nắm được cleft sentence là gì, cấu trúc và cách sử dụng cleft sentence như thế nào. Trong bài viết hôm nay, Findzon sẽ giúp bạn tìm hiểu nội dung xoay quanh về cleft sentence nhé!
Cleft sentence là gì?
Cleft sentences còn được gọi là câu chẻ, là một dạng câu phức (Complex Sentence) trong Tiếng anh. Loại câu này dùng để nhằm muốn nhấn mạnh các thành phần của câu, trạng ngữ, tân ngữ hay chủ ngữ hay một đối tượng, một sự việc đáng chú ý nào đó trong câu.
Câu chẻ thường được chia làm 2 mệnh đề, mệnh đề chính và mệnh đề phụ đi kèm cùng các đại từ quan hệ như what, when, who…
Cách sử dụng và cấu trúc câu chẻ Cleft sentence
Cleft sentences là loại câu dùng để nhấn mạnh đối tượng hoặc sự việc nào đó của câu. Hoặc nếu muốn liên kết những gì đã hiểu với những điều mới cho người khác hiểu, thì người ta sẽ sử dụng câu chẻ.
Điều này nhằm mục đích nhấn mạnh thông điệp muốn truyền tải tới người khác. Trong ngôn ngữ nói, câu chẻ được nhấn mạnh với ngữ điệu đặc biệt. Có sức biểu đạt ngôn ngữ rất lớn.
Và cấu trúc câu chẻ sẽ được phụ thuộc vào chủ thể, đối tượng, sự việc… mà bạn muốn nhấn mạnh. Cụ thể:
– Câu chẻ nhấn mạnh vào chủ ngữ
It + (be) + S + who/that + V…
Ex:
– Lina is the hardest person. (Lina là người chăm chỉ nhất)
➔ It is Lina who is the hardest person. (Đây là Lina người mà chăm chỉ nhất)
– Câu chẻ nhấn mạnh vào động từ
S + Auxilliar (TĐT) + Vinf…
Ex:
– I finished all my projects last week. (Tôi đã hoàn thành tất cả dự án của mình vào tuần trước)
➔ I did finish all my projects last week. (Tôi đã kết thúc tất cả công việc của tôi vào tuần trước)
– Câu chẻ nhấn mạnh vào tân ngữ
It + be + (tân ngữ) + that/whom + S + V
Ex: He gave me a secret gift yesterday. (Anh ấy đã tặng tôi một món quà bí mật ngày hôm qua)
➔ It was me whom he gave a secret gift yesterday. (Tôi người mà anh ấy đã tặng một món quà bí mật ngày hôm qua)
– Câu chẻ nhấn mạnh vào các thành phần khác của câu
It + be + (thành phần câu cần được nhấn mạnh) + that + S + V
Ex: She lives in a happy family (Cô ấy sống trong một gia đình hạnh phúc)
➔ It is a happy family that she lives in. (Đó là một gia đình hạnh phúc, nơi mà cô ấy sống)
Một số hình thức câu chẻ đặc biệt
Nếu như bạn đã biết và nắm rõ câu chẻ cleft sentence là gì, ngoài những cấu trúc cơ bản thì cón có những cú pháp câu đặc biệt sau đây. Hãy cùng lưu ý nhé:
– Câu chẻ trong câu bị động
Câu chủ động: It + be + (tân ngữ) + that/whom + S + V.
➔ Câu bị động: It + be + N + that/whom + tobe + Ved/PII + … + by O(S).
Ex: My father repaired the bike for me. (Bố tôi đã sửa chiếc xe đạp cho tôi)
➔ It was the bike that was repaired for me by my father. (Đây là chiếc xe đạp cái mà đã được sửa cho tôi bởi bố)
– Câu chẻ với What/ Where/ When/ Why/ How.
What/ Where/ When/ Why/ How <mệnh đề> + V + câu/từ nhấn mạnh
Ex: What we like to eat for breakfast is often sandwich. (Cái mà chúng tôi thích uống vào bữa sáng là trà)
Xem thêm:
Xem thêm: https://findzon.com/learning/
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.