Nếu bạn gặp khó khăn khi bỗng nhiên con trẻ chỉ vào các vật dụng trong gia đình và hỏi tiếng Anh đọc là gì? Đây chính là trọn bộ từ vựng đồ dùng trong gia đình household appliances giúp bạn luôn là nhà thông thái trong mắt trẻ.
Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề đồ dùng trong gia đình (household appliances)
Cái gường: bed
Cái quạt: fan
Cái đồng hồ: clock
Cái bàn: table
Cái ghế: chair
Cái giá sách: bookshelf
Bức tranh: picture
Tủ quần áo: wardrobe
Máy tính: computer
Thùng rác: bin
Ti-vi: television
Điện thoại: telephone
Máy điều hoà nhiệt độ/máy lạnh: air conditioner
Máy giặt: washing machine
Tủ lạnh: refrigerator
Máy sấy tóc: dryer
Ghế bành: bench
Ghế sô-pha: sofa
Lọ hoa: vase
Đèn: light, lamp
Cái tách, li uống nước: cup
Bình nước: water bottle
Mũ bảo hiểm: helmet
Cái ô/dù: umbrella
Các gương: mirror
Cái lược: comb
Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đồ dùng gia đình. Nếu còn vật dụng nào trong gia đình mà bạn chưa biết tiếng Anh gọi là gì thì để lại bình luận ở dưới, Findzon sẽ giúp bạn giải đáp nhé.
Xem thêm: Từ vựng chỉ nghề nghiệp
Xem thêm: https://findzon.com/learning/
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.