ghen tị: – envy|= ghen tị địa vị của ai to envy someone’s position
Ghen tị tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Đòi hỏi quá đáng tiếng Anh là gì?
- Khát khô cả cổ tiếng Anh là gì?
- Xốc xếch tiếng Anh là gì?
- Ngã chổng gọng tiếng Anh là gì?
- Nồi đất nhỏ tiếng Anh là gì?
- Như lợn tiếng Anh là gì?
- Thần tài tiếng Anh là gì?
- Phép chữa bằng tâm lý tiếng Anh là gì?
- Phỉ nhổ tiếng Anh là gì?
- Địa chỉ giao dịch tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.