tháo rời ra: * dtừ|- disconnection|* ngđtừ|- disconnect, disjoint|* ttừ|- disjointed
Tháo rời ra tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Chảy sữa tiếng Anh là gì?
- Giò lụa tiếng Anh là gì?
- Bị búi vào tiếng Anh là gì?
- Rán sức chèo tiếng Anh là gì?
- Từ đằng mũi đến đằng lái tiếng Anh là gì?
- Thể dục nhịp điệu tiếng Anh là gì?
- Chuyện ủy mị sướt mướt tiếng Anh là gì?
- Đúng giờ đã định tiếng Anh là gì?
- Nhằm mục đích đặc biệt tiếng Anh là gì?
- Đặt cọc tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.