sáng chói: – dazzling; sparkling; brilliant; stunning|= một hoạ sĩ tài hoa sáng chói a stunningly talented painter|= một ngôi sao sáng chói a brilliant star
Sáng chói tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Tò te tiếng Anh là gì?
- Điều trái lễ giáo tiếng Anh là gì?
- Nét để nhận ra tiếng Anh là gì?
- Điện sinh vật học tiếng Anh là gì?
- Một nòng tiếng Anh là gì?
- Thanh sắt để treo màn tiếng Anh là gì?
- Đi tả tiếng Anh là gì?
- Chủ nô tiếng Anh là gì?
- Mổ cắt ống dẫn tinh tiếng Anh là gì?
- Phu xe tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.