tù treo: – xem án treo|= mỉa mai thay, kẻ lừa đảo chỉ bị kết án ba năm tù treo ironically, the swindler was merely sentenced to three years’ probation
Tù treo tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.