xổm: * dtừ|- squat down upon the hams or heels, squat, crouch
Xổm tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Xiên xẹo tiếng Anh là gì?
- Vẻ thảm thương tiếng Anh là gì?
- Hành lạc tiếng Anh là gì?
- Chương trình đào tạo tiếng Anh là gì?
- Thành tích vĩ đại tiếng Anh là gì?
- Dám làm tiếng Anh là gì?
- Theo đúng thể thức tiếng Anh là gì?
- Làm khoán tiếng Anh là gì?
- Mua sắm tiếng Anh là gì?
- Khoá lĩnh tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.