cứu: – to rescue; to save|= cứu ai khỏi bị chết đuối to save somebody from drowning|= hại một người, cứu muôn người (truyện kiều) she caused one death, but saved ten thousand lives
Cứu tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.