* danh từ
– sự nhìn chòng chọc, sự nhìn chằm chằm
– cái nhìn chòng chọc, cái nhìn chằm chằm
* động từ
– nhìn chòng chọc, nhìn chằm chằm
=to stare someone out of countenance+ nhìn chòng chọc làm ai phải lúng túng
=to stare someone in the face+ nhìn chằm chằm vào mặt ai
=to stare at somebody+ nhìn ai chằm chằm
=to stare someone into silence+ nhìn chằm chằm bắt ai phải im
– rõ ràng, rành rành, lồ lộ ra
=the facts stare us in the face+ sự thật đã rành rành trước mắt chúng ta
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dựng ngược, dựng đứng (tóc…)
!to stare down
– nhìn chằm chằm trả lại khiến cho (ai) phải cúi xuống không dám nhìn mình nữa
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.