@tandem /”tændəm/ * danh từ – xe hai ngựa thắng con trước con sau – xe tăngđem, xe đạp hai người đạp * tính từ & phó từ – bộ đôi cái trước cái sau =to drive tandem+ thắng ngựa con trước con sau‘,
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.