* danh từ
– người được uỷ thác trông nom
=he is the trustee of nephew”s property+ anh ta là người được uỷ thác trông nom tài sản của cháu trai
– uỷ viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện…)
=board of trustees+ ban quản trị
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* danh từ
– người được uỷ thác trông nom
=he is the trustee of nephew”s property+ anh ta là người được uỷ thác trông nom tài sản của cháu trai
– uỷ viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện…)
=board of trustees+ ban quản trị
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.