* danh từ
– sáp ong ((cũng) beeswax)
– chất sáp
=vegetable wax+ sáp thực vật
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ,
(thông tục) đĩa hát
!like wax in someone”s hands
– bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo
* ngoại động từ
– đánh sáp, đánh bóng bằng sáp, bôi sáp, vuốt sáp
=to wax a table+ đánh bóng bàn bằng sáp
=to wax a thread+ vuốt sáp một sợi chỉ
* nội động từ
– tròn dần (trăng)
=the moon waxes and wanes+ mặt trăng khi tròn khi khuyết
– (từ cổ,nghĩa cổ) trở nên
=to wax merry+ trở nên vui vẻ
=to wax indignant+ nổi cơn phẫn nộ
* danh từ
– (từ lóng) cơn giận
=to be in a wax+ đang nổi giận
=to get in a wax+ nổi giận
=to put someone in a wax+ làm cho ai nổi giận
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.