* tính từ
– có tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông
– bằng tóc, bằng lông
– giống tóc, giống lông
!hairy about (at, in) the heed (the fetlocks)
– (từ lóng) bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* tính từ
– có tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông
– bằng tóc, bằng lông
– giống tóc, giống lông
!hairy about (at, in) the heed (the fetlocks)
– (từ lóng) bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.