* tính từ
– có tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông
– bằng tóc, bằng lông
– giống tóc, giống lông
!hairy about (at, in) the heed (the fetlocks)
– (từ lóng) bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.