* danh từ
– sự buộc
– cái buộc
– chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống (ví dụ cà phê) để thêm hương vị
– lớp gạch xây thêm vào tường bằng đá để tăng sức chịu đựng
– (thông tục) trận đòn đánh, quất bằng roi
* danh từ
– dây, buộc, dải buộc
– ren, đăng ten
* ngoại động từ
– thắt, buộc
=to lace [up] one”s shoes+ thắt dây giày
– viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten
– pha thêm (rượu mạnh)
=glass of milk laced with rhum+ cố sữa pha rượu rum
– chuộc khát quất
* nội động từ
– nịt chặt, buộc chặt
– (+ into) đánh, quất (ai)
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.